Có 1 kết quả:
吊胃口 diào wèi kǒu ㄉㄧㄠˋ ㄨㄟˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to keep sb in suspense
(2) to tantalize
(3) to keep on tenterhooks
(2) to tantalize
(3) to keep on tenterhooks
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0